Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Animosity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æni´mɔsiti/

Thông dụng

Danh từ

Sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch
to have animosity against (towards) someone
thù oán ai
animosity between two nations
tình trạng thù địch giữa hai quốc gia


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acrimony , animus , antagonism , antipathy , bad blood , bitterness , displeasure , enmity , hate , hostility , ill will , malevolence , malice , malignity , rancor , resentment , virulence , anger , dislike , hatred

Từ trái nghĩa

noun
good will , love

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top