Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Animus

Nghe phát âm

Mục lục

/´æniməs/

Thông dụng

Danh từ

Tinh thần phấn chấn
(pháp lý) ý định, động cơ, hành động
(như) animosity

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nguyên mẫu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animosity , antagonism , antipathy , hostility , ill will , bile , mind , spirit , temper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top