Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annealing

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ni:l/

Cơ khí & công trình

ủ thép

Giao thông & vận tải

Xây dựng

sự ủ (nhiệt luyện)
trui

Kỹ thuật chung

sự nung lại
sự ram
sự tôi luyện

Giải thích EN: The sustained heating of a material, such as metal or glass, at a known high temperature, followed by the gradual cooling of the material; a process carried out in order to reduce hardness or brittleness, to eliminate various stresses and weaknesses, or to produce other qualities.Giải thích VN: Sự nung liên tục một loại vật liệu, như là thép hay thủy tinh ở một nhiệt độ cao, sau đó làm cho vật liệu này nguội từ từ nhằm mục đích giảm tính cứng và dễ gãy, loại bỏ các yếu tố ứng suất và yếu, hay là tạo ra những phẩm chất khác.

sự ủ
sự xử lý nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top