Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annexation

Nghe phát âm

Mục lục

/ænek'seiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự phụ vào; sự thêm vào
Sự sáp nhập, sự thôn tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addition , annexing , appropriation , attachment , grab , incorporation , increase , increment , merger , takeover

Từ trái nghĩa

noun
detachment , subtraction

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top