Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annihilate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´naiə¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hủy diệt

Kỹ thuật chung

hủy
hủy bỏ
phá hủy
phế bỏ
thủ tiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abate , abolish , abrogate , annul , blot out * , crush * , decimate , demolish , do in * , eradicate , erase , expunge , exterminate , extinguish , extirpate , finish off , invalidate , liquidate , massacre , murder , negate , nullify , obliterate , quash , quell , raze , root out * , rub out * , ruin , slaughter , take out * , undo , vitiate , wipe out * , wrack * , wreck , blot out , clear , kill , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , butcher , crush , drub , overpower , smash , steamroller , thrash , trounce , vanquish , cancel , set aside , void , deracinate , destroy , devour , execute , neutralize , overrun , pulverize , rout , slay , squash

Từ trái nghĩa

verb
help , preserve , revive , save

Xem thêm các từ khác

  • Annihilation

    / ə¸naiə´leiʃən /, Danh từ: sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần...
  • Annihilationism

    Danh từ: (tôn giáo) thuyết cho rằng kẻ có tội sẽ bị đoạ nếu không chịu sám hối, thuyết...
  • Annihilationist

    Danh từ: người theo thuyết tịch diệt,
  • Annihilator

    / ə´naiə¸leitə /, Danh từ: người tiêu diệt, người tiêu huỷ, Toán &...
  • Annihilator condition

    điều kiện làm không,
  • Annihilatory

    Tính từ: có tính chất hủy diệt,
  • Anniversaries

    ngày kỷ niệm,
  • Anniversary

    / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa:...
  • Anno domini

    Phó từ: (viết tắt) a. d. sau công nguyên, Từ đồng nghĩa: adverb, ad...
  • Anno hegirae

    Phó từ: sau kỷ nguyên hồi giáo ( 622 của công nguyên), viết tắt là a & d,
  • Annolar vault

    vòm trụ,
  • Annonaceae

    Danh từ số nhiều: (thực vật học) họ na,
  • Annonated photograph

    ảnh có chú giải,
  • Annotate

    / ´ænou¸teit /, Động từ: chú giải, chú thích, hình thái từ:
  • Annotated draft

    bản chú giải,
  • Annotation

    / ¸ænou´teiʃən /, Danh từ: sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top