- Từ điển Anh - Việt
Annoy
Nghe phát âmMục lục |
/ə´nɔi/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
Quấy rầy, làm phiền
(quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrade , agitate , ask for it , badger , be at , bedevil , beleaguer , be on the back of , bore , bother , break , bug , burn up , chafe , displease , distress , disturb , egg on * , exasperate , fire up , gall , get , gnaw , harass , harry , heat up , henpeck , hit where one lives , irk , madden , make waves , miff , nag , needle , nettle , nudge , peeve , perturb , pester , plague , provoke , push button , ride , rile , ruffle , tease , tick off * , t-off , trouble , turn off * , vex , work on , worry , aggravate , fret , irritate , put out , bait , beset , torment , anger , discomfit , discommode , disconcert , eat , egg , faze , heckle , hector , importune , ire , molest , offend , pique , rag , try , unnerve , upset , wear
Từ trái nghĩa
verb
- aid , gratify , make happy , please , soothe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Annoyance
/ ə´nɔiəns /, Danh từ: sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn; điều khó... -
Annoyance Call Bureau (ACB)
văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối, -
Annoybot
chương trình quấy rối, -
Annoyed
Tính từ: bị trái ý, khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, Từ... -
Annoying
/ əˈnɔɪɪŋ /, Tính từ: làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền,... -
Annual
/ 'ænjuəl /, Tính từ: hàng năm, năm một, từng năm, sống một năm (cây), xuất bản hàng năm (sách),... -
Annual-leave
phép nghỉ thường niên, -
Annual (general) meeting
hội nghị hàng năm, -
Annual Abstract of Statistics
niên giám thống kê (anh), -
Annual Percentage Rate
lãi suất phần trăm bình quân năm, -
Annual aberration
tính sai hàng năm, -
Annual abstracts of statistics
niên giám thống kê, -
Annual account
báo cáo kế toán năm, -
Annual actual mortality
tỷ lệ tử vong hàng năm bảo hiểm, -
Annual ambient relative humidity
Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm, -
Annual amortization
sự khấu hao (hàng) năm, -
Annual amount
số hàng năm, -
Annual amplitude
biên độ năm, -
Annual anomaly
dị thường hàng năm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.