Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annual survey

Kinh tế

điều tra năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Annual tax

    thuế đóng hàng năm,
  • Annual timetable

    bảng giờ tàu hoặc bảng máy bay hàng năm,
  • Annual traffic

    lưu lượng hàng luân chuyển/năm (tấn, km),
  • Annual value

    giá trị để tính thuế, giá trị hàng năm,
  • Annual variation

    sự biến đổi hàng năm,
  • Annual waste water discharge

    lượng nước bẩn thải ra hàng năm,
  • Annual zone

    vòng tuổi (của gỗ), vùng hình vành khăn,
  • Annualize

    chuyển đổi, điều chỉnh hay tính toán để phản ánh một tỉ lệ theo năm. ví dụ chuyển lãi suất theo quý về lãi suất...
  • Annualizing

    niên hóa,
  • Annually

    / 'ænjuəli /, Phó từ: hàng năm, mỗi năm, Từ đồng nghĩa: adverb, trips...
  • Annuciator

    / ə'nʌnʃieitə /, nút bấm chuông điện,
  • Annuitant

    / ə´njuitənt /, Danh từ: người có trợ cấp hàng năm, Kinh tế: người...
  • Annuities

    tiền trả hằng năm, trả niên kim,
  • Annuity

    / ə'nju:iti /, Danh từ: tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm, Toán...
  • Annuity-certain policy

    đơn bảo hiểm niên kim cố định,
  • Annuity (annual payment)

    tiền trả góp hàng năm,
  • Annuity assurance

    bảo hiểm niên kim,
  • Annuity bond

    trái phiếu niên kim, trái phiếu vô thời hạn,
  • Annuity certain

    niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
  • Annuity certain insurance policy

    đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top