Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annually

Nghe phát âm


Mục lục

/'ænjuəli/

Thông dụng

Phó từ

Hàng năm, mỗi năm
trips to Vietnam are annually held
các chuyến đi thăm Việt Nam được tổ chức hàng năm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
by the year , each year , every year , once a year , per annum , per year , year after year

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top