Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annular

Nghe phát âm

Mục lục

/'ænjulə/

Thông dụng

Tính từ

Hình vòng, hình khuyên
annular eclipse of moon
nguyệt thực hình khuyên
annular ligament
(giải phẫu) dây chằng vòng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) hình vành

(adj) hình vành

Ô tô

hình khuyên

Toán & tin

có hình khuyên

Xây dựng

có hình chiếc nhẫn

Y học

hình vòng
annular scotoma
điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng

Điện lạnh

hình vành khăn

Kỹ thuật chung

vành
annular area
diện tích hình vành khăn
annular eclipse
sự che khuất hình vành
annular flaming nail
đinh đóng vành quanh cột
annular framing nail
đinh đóng vành quanh cột
annular gap
khe hở hình vành khuyên
annular space
khoảng vành khuyên
pancake-shaped annular chamber
buồng vành khuyên dạng bánh kếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
circular , globoid , globular , spheric , spherical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top