Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annular section

Kỹ thuật chung

khoảng cách tròn

Giải thích EN: The open space between two concentric pipes or containers.Giải thích VN: Khoảng cách giữa các ống tròn đồng tâm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Annular space

    khoảng vành khuyên, buồng dạng vòng, không gian dạng vòng, khe hở vòng,
  • Annular stricture

    hẹp vòng,
  • Annular syphilid

    ban giang mai hình vòng,
  • Annular vault

    vòm trụ, vòm hình trụ,
  • Annular wing

    cánh vòng, cánh tròn,
  • Annulary

    / ´ænjuləri /, danh từ, (giải phẫu) ngón nhẫn, tính từ, thuộc ngón nhẫn,
  • Annulate

    / ´ænju¸leit /, Tính từ: ( số nhiều) có đốt, vòng,
  • Annulated

    / ´ænju¸leitid /, như annulate, như annulate,
  • Annulated bit

    mũi khoan hình xuyến,
  • Annulated column

    cột có đai,
  • Annulation

    / ¸ænju´leiʃən /, Danh từ: sự kết thành vòng, danh từ, sự kết thành vòng,
  • Annulation-CAN

    mạch anốt,
  • Annulet

    / ´ænjulit /, Danh từ: vòng nhỏ, (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột, Toán...
  • Annulment

    / ə´nʌlmənt /, Danh từ: sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, Kỹ...
  • Annuloid

    / ´ænju¸lɔid /, Tính từ: dạng vòng, tính từ, dạng vòng,
  • Annulose

    / ´ænju¸lous /, Tính từ: (động vật học) có đốt, tính từ, (động vật học) có đốt,
  • Annulus

    / ´ænjuləs /, Tính từ: (động vật học) có đốt, Toán & tin: hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top