Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Annunciator

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´nʌnsi¸eitə/

Thông dụng

Danh từ

Người công bố; người loan báo, người loan tin
Bảng tín hiệu điện báo

Chuyên ngành

Toán & tin

bảng tín hiệu điện báo

Điện lạnh

dụng cụ chỉ báo

Kỹ thuật chung

bảng báo giao thông

Giải thích EN: A remote communication device used to signal whether a current is flowing or has flowed.Giải thích VN: Một thiết bị điều khiển từ xa dùng để ra hiệu đưòng đang thông hay đã thông.

bộ chỉ báo
lá báo
máy báo hiệu

Giải thích VN: Bộ phận chỉ báo.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top