Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anodic

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´nɔdik/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

Chuyên ngành

Điện

anôt
anodic etching
sự ăn mòn anôt
thuộc về anôt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top