Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anomalistic

Nghe phát âm

Mục lục

/ə¸nɔmə´listik/

Thông dụng

Tính từ

(thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất
anomalistic year
năm có điểm gần mặt trời nhất
(thuộc) điểm gần trái đất nhất
anomalistic month
tháng mặt trăng gần trái đất nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

dị thường, phi lý

Kỹ thuật chung

dị thường
phi lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aberrant , anomalous , atypic , atypical , deviant , divergent , irregular , preternatural , unnatural

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top