Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anomalous zone of audibility

Điện lạnh

vùng khả thính dị thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anomalously

    Phó từ: bất bình thường, dị thường,
  • Anomalousness

    / ə´nɔmələsnis /, Danh từ: sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc, Cơ...
  • Anomaly

    / ə´nɔməli /, Danh từ: sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường,...
  • Anomaly finder

    máy dò tìm,
  • Anomia

    chứng mất khả nãng định danh.,
  • Anomie

    như anomy, Danh từ: tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức,
  • Anomocarpous

    Tính từ: (thực vật học) có quả bất thường,
  • Anon

    Phó từ: không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc, viết tắt, nặc danh ( anonymous), ever...
  • Anonaceae

    như annonaceae,
  • Anonychia

    tật thiếu móng,
  • Anonym

    / ´ænənim /, Danh từ: biệt hiệu, bí danh,
  • Anonymity

    / ¸ænə´nimiti /, Danh từ: tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh, Kỹ...
  • Anonymous

    / ə'nɔniməs /, Tính từ: giấu tên, ẩn danh, nặc danh, Toán & tin:...
  • Anonymous Call Rejection (ACR)

    từ chối cuộc gọi nặc danh,
  • Anonymous FTP

    ftp nặc danh, ftp vô danh,
  • Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)

    giao thức chuyển tệp nặc danh,
  • Anonymous dimensionless group 1-4

    nhóm 1-4 không định hình,
  • Anonymous server

    server nặc danh, server vô danh,
  • Anonymous user

    người dùng nặc danh,
  • Anonymous vein

    tĩnh mạch không tên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top