Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anonymous dimensionless group 1-4

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

nhóm 1-4 không định hình

Giải thích EN: Four dimensionless groups used to solve problems in laminar boundary-layer flow, gas absorption in wetted-wall columns, and transfer processes.Giải thích VN: Một nhóm không định hình, dùng để giải quyết các vấn đề dòng chảy tạo thành lớp, thu khí trong ống..


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anonymous server

    server nặc danh, server vô danh,
  • Anonymous user

    người dùng nặc danh,
  • Anonymous vein

    tĩnh mạch không tên,
  • Anonymously

    Phó từ: Ẩn danh, nặc danh,
  • Anonymousness

    / ə´nɔniməsnis /, danh từ, sự giấu tên; sự nặc danh,
  • Anoperineal fistula

    rò hậu môn đáy chậu,
  • Anopheles

    / ə´nɔfə¸li:z /, Danh từ: muỗi anôfen ( (cũng) anopheles mosquito), Y học:...
  • Anophelicide

    sự diệt muỗi anophen,
  • Anopheline

    Y học: 1. thuộc, doanophen 2. thuốc diệt muỗì anophe,
  • Anophthalmia

    Danh từ: tật thiếu mắt, tật không nhãn cầu,
  • Anopsia

    mất sử đụng một mắt, lác ẩn trên,
  • Anopubic

    Tính từ: thuộc hậu môn-mu,
  • Anorak

    / ´ænə¸ræk /, Danh từ: Áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng bắc cực), người thích thú những...
  • Anorchism

    tật không tinh hoàn,
  • Anorectal

    hậu môn - trực tràng, anorectal abscess, áp xe hậu môn, trực tràng
  • Anorectal abscess

    áp xe hậu môn, trực tràng,
  • Anorectic

    / ¸ænə´rektik /, Tính từ: (y học) chán ăn, Danh từ: chứng chán ăn,...
  • Anorectocoionlc

    thuộc hậu môn trực kết tràng,
  • Anoretic

    syanorectic.,
  • Anorexia

    / ,ænou'reksiə /, như anorexy, Y học: chứng chán ăn, biếng ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top