Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anorexigenic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

sự gây chán ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anorexy

    / ,ænou'reksi /, như anorexia, (y học) chứng biếng ăn; chứng chán ăn,
  • Anorganic

    Tính từ: (hoá học) vô cơ, vô cơ, vô cơ, anorganic substances, các chất vô cơ, anorganic chemistry,...
  • Anorganogene rock

    đá nguồn gốc vô cơ,
  • Anormal

    không bình thường,
  • Anormal rock

    đá dị thường,
  • Anormalous

    Tính từ: bất thường; khác thường,
  • Anorthic

    tam tà,
  • Anorthic lattice

    mạng ba nghiêng, mạng tam tà,
  • Anorthite

    / æn´ɔ:θait /, danh từ, (chất khoáng) anoctit, Địa chất: anoctit, fenspat canxi,
  • Anorthite kv anocthite

    anocthit (một loại fenspat),
  • Anorthoclase

    anoctocla, Địa chất: anoctocla,
  • Anorthogenisis

    Danh từ: sự bất trực sinh; sự tiến hoá lắt léo,
  • Anorthopia

    / ənɔ:´θoupjə /, Y học: tật không chính thị,
  • Anorthospiral

    Tính từ: thuộc sợi xoắn không đều,
  • Anoscope

    dụng cụ soi hậu môn,
  • Anosigmoidoscope

    sự soi hậu môn,
  • Anosmia

    / æ´nɔsmiə /, Danh từ: (y học) chứng mất khứu giác, Y học: chứng...
  • Anosmic

    / ə´nɔzmik /,
  • Anosognosia

    mất nhận thức bệnh tật,
  • Anosov flow

    dòng anosov,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top