Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antagonistic

Nghe phát âm

Mục lục

/æn¸tægə´nistik/

Thông dụng

Tính từ
Trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hostile , inimical , unfriendly , combative , adversarial , adverse , antipathetic , opposed , oppositional , bitter , clashing , conflicting , contradictory , contrary , counter , dissonant , renitent , repugnant

Từ trái nghĩa

adjective
friendly , kind , agreeable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top