- Từ điển Anh - Việt
Antagonistic
Nghe phát âmMục lục |
/æn¸tægə´nistik/
Thông dụng
Tính từ
Trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hostile , inimical , unfriendly , combative , adversarial , adverse , antipathetic , opposed , oppositional , bitter , clashing , conflicting , contradictory , contrary , counter , dissonant , renitent , repugnant
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Antagonistic drug
thuốc đối kháng, -
Antagonistic muscle
cơ đối vận, -
Antagonistic reflex
phản xạ đối kháng, -
Antagonistic soring
lò xo phản tác dụng, lò xo công, -
Antagonistic symbiosis
cộng sinh đối kháng, -
Antagonistically
Phó từ: trái ngược, tương phản, -
Antagonize
/ æn´tægə¸naiz /, Ngoại động từ: gây phản tác dụng; trung hoà (lực), gây nên đối kháng, gây... -
Antalgic
/ ænt´ældʒik /, Tính từ: (y học) chống đau, Y học: mất cảm đau,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemAn Office
235 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"