Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antalgic

Nghe phát âm

Mục lục

/ænt´ældʒik/

Thông dụng

Tính từ

(y học) chống đau

Chuyên ngành

Y học

mất cảm đau, vệ cảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antalkali

    / ænt´ælkə¸lai /, Danh từ: (hoá học) chất chống kiềm,
  • Antalkaline

    / æn´tælkə¸lain /, Tính từ: (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm, Y...
  • Antapex

    Danh từ: Đỉnh ngược, điểm đổi apec, đối đỉnh,
  • Antaphrodisiac

    Tính từ: chế ngự tình dục, Danh từ: (y học) thuốc chế dục,
  • Antarctic

    Tính từ: (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực, antarctic pole, nam cực, antarctic...
  • Antarctic Pole

    Địa chất: nam cực, cực nam,
  • Antarctic front

    fron nam cực,
  • Antarctic pole

    nam cực,
  • Antarctic zone

    vùng nam cực,
  • Antarctica

    / ænˈtɑːktɪkə /, Danh từ: (địa lý) nam cực,
  • Antarthritic

    việc trị viêm khớp,
  • Antasthmatic

    việc trị hen,
  • Antazoline

    thuốc kháng histamine.,
  • Ante

    / ˈænti /, Danh từ: (đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố, Ngoại...
  • Ante-

    prefíx. chi trước,
  • Ante-bellum

    Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
  • Ante-date

    đề ngày lùi về trước,
  • Ante-date cheque

    séc ký lùi ngày về trước,
  • Ante-dated cheque

    séc ký lùi ngày về trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top