Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antarctic front

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

fron nam cực

Xem thêm các từ khác

  • Antarctic pole

    nam cực,
  • Antarctic zone

    vùng nam cực,
  • Antarctica

    / ænˈtɑːktɪkə /, Danh từ: (địa lý) nam cực,
  • Antarthritic

    việc trị viêm khớp,
  • Antasthmatic

    việc trị hen,
  • Antazoline

    thuốc kháng histamine.,
  • Ante

    / ˈænti /, Danh từ: (đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố, Ngoại...
  • Ante-

    prefíx. chi trước,
  • Ante-bellum

    Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
  • Ante-date

    đề ngày lùi về trước,
  • Ante-date cheque

    séc ký lùi ngày về trước,
  • Ante-dated cheque

    séc ký lùi ngày về trước,
  • Ante-mortem

    / ¸ænti´mɔ:təm /, tính từ, trước khi chết,
  • Ante-mortem inspection

    sự kiểm tra trước khi giết mổ,
  • Ante-nuptial settlement

    giấy ký thác trước hôn nhân,
  • Ante-post

    Tính từ: Đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết),
  • Ante-room

    Danh từ: phòng trước, phòng ngoài, tiền sảnh, (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan),...
  • Ante-war

    Tính từ: trước chiến tranh,
  • Ante meridiem

    phó từ, trước buổi trưa; sáng, at 10 am, 10 giờ sáng
  • Ante mortem

    Tính từ: trước khi chết, trước khi chết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top