Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ante

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈænti/

Thông dụng

Danh từ

(đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố

Ngoại động từ

(đánh bài) xì đặt tiền tố trước
Đánh cược, đánh cuộc
Thanh toán (nợ)

Chuyên ngành

Toán & tin

(lý thuyết trò chơi ) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
pot , stake , wager , pay , price

Xem thêm các từ khác

  • Ante-

    prefíx. chi trước,
  • Ante-bellum

    Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
  • Ante-date

    đề ngày lùi về trước,
  • Ante-date cheque

    séc ký lùi ngày về trước,
  • Ante-dated cheque

    séc ký lùi ngày về trước,
  • Ante-mortem

    / ¸ænti´mɔ:təm /, tính từ, trước khi chết,
  • Ante-mortem inspection

    sự kiểm tra trước khi giết mổ,
  • Ante-nuptial settlement

    giấy ký thác trước hôn nhân,
  • Ante-post

    Tính từ: Đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết),
  • Ante-room

    Danh từ: phòng trước, phòng ngoài, tiền sảnh, (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan),...
  • Ante-war

    Tính từ: trước chiến tranh,
  • Ante meridiem

    phó từ, trước buổi trưa; sáng, at 10 am, 10 giờ sáng
  • Ante mortem

    Tính từ: trước khi chết, trước khi chết,
  • Anteapical

    Tính từ: ngược đỉnh, đối đỉnh; đối ngọn,
  • Anteater

    Danh từ: (động vật) loài thú ăn kiến,
  • Antebrachial

    Tính từ: thuộc tay; chi trước,
  • Antebrachial fascia

    mạc cánh tay,
  • Antebrachium

    Danh từ: tay; chi trước,
  • Antebrachlal region posterior

    vùng cẳng tay sau,
  • Antecedence

    / ¸ænti´si:dəns /, danh từ, tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top