Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antediluvian

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æntidi´lu:viən/

Thông dụng

Tính từ

Trước thời kỳ hồng thuỷ
(thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời

Danh từ

Người cũ kỹ, người cổ lỗ
Ông lão, người già khụ
Vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
age-old , ancient , antiquated , antique , archaic , hoary , obsolete , old , old-fashioned , pass

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top