Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antelope

Nghe phát âm

Mục lục

/´ænti¸loup/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) loài linh dương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blesbok , bongo , bushbuck , chamois , eland , gazelle , gnu , goa , hartebeest , impala , oribi , oryx , puku , reedbuck , springbok , takin , topi , tora , waterbuck

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top