Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antenna tilt error

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sai số góc ăng ten

Giải thích EN: A measure of the difference between the angle of the tilt of a radar antenna and the electrical center of the radar beam.Giải thích VN: Một phép đo sự khác nhau giữ góc của độ nghiêng của ăng ten ra đa và tâm điện của tia sóng ra đa.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antenna tracking system

    hệ thống theo dõi ăng ten, hệ thống theo dõi dây trời,
  • Antennae

    / ænˈtɛni /, số nhiều của antenna,
  • Antennal

    / æn´tenəl /, như antennary,
  • Antennary

    Tính từ: (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten,
  • Antennas

    các loại ăng ten,
  • Antennifer

    Danh từ: hốc anten; hốc râu,
  • Antenniform

    Tính từ: hình râu, hình anten,
  • Antennule

    / æn´tenju:l /, danh từ, râu nhỏ (của loài tôm...)
  • Antenuptial

    / ¸ænti´nʌpʃəl /, Tính từ: sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới,
  • Antepar

    see piperazine.,
  • Antepartum

    xảy ratrước khi bắt đầu đẻ.,
  • Antependium

    Danh từ: màn che bàn thờ, màn che bàn thờ,
  • Antepenult

    / ¸æntipi´nʌlt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), Danh...
  • Antepenultimate

    / ¸æntipi´nʌltimit /, như antepenult,
  • Anteport

    cổng trước,
  • Anteposition

    / ¸æntipə´ziʃən /, danh từ, vị trí trên,
  • Antepost

    đánh cá trước (trước khi số nguời chạy hoặc ngựathi được niêm yết),
  • Anteprandial

    Tính từ: trước bữa ăn,
  • Anteprostate

    tuyến cowper,
  • Antepyretic

    trước khi sốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top