Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anterior

Nghe phát âm

Mục lục

/æn´tiəriə/

Thông dụng

Tính từ

Ở phía trước (nói về vị trí hoặc thời gian)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antecedent , foregoing , former , past , precedent , preceding , previous , earlier , prior , atlantal , before , forward , front

Từ trái nghĩa

adjective
ending , posterior , subsequent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top