Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antherless

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thực vật) không bao phấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antherlobe

    Tính từ: (thực vật) không bao phấn,
  • Antherozoid

    Danh từ, cũng antherozooid: tinh trùng phấn, phấn, tinh trùng,
  • Anthesis

    / æn´θi:sis /, danh từ, (thực vật học) sự nở hoa,
  • Anthocarpous

    Tính từ: (thực vật) có quả tụ,
  • Anthocyanin

    Danh từ: (thực vật học) antoxian (chất sắc),
  • Anthodium

    Danh từ: (thực vật) cụm hoa dạng đầu,
  • Anthological

    / ¸ænθə´lɔdʒikl /,
  • Anthologist

    / æn´θɔlədʒist /, danh từ, người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca),
  • Anthologize

    / æn´θɔlə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: soạn thành hợp tuyển ( (văn học), (thơ ca)), xuất bản...
  • Anthology

    / æn´θɔlədʒi /, Danh từ: hợp tuyển ( (văn học), (thơ ca)), Xây dựng:...
  • Anthony

    Danh từ: st anthony thần của những người nuôi lợn, con lợn nhỏ nhất trong lứa, st anthony's fire...
  • Anthophagy

    Danh từ: sự sống bằng ăn hoa,
  • Anthophilous

    / æn´θɔfiləs /, tính từ, (động vật) thích hoa, kiếm ăn ở hoa,
  • Anthophily

    Danh từ: tính thích hoa,
  • Anthophobia

    chứng sợ hoa,
  • Anthophore

    Danh từ: cuống hoa,
  • Anthophyllite

    atofilit,
  • Anthophyte

    Danh từ: thực vật có hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top