Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anthological

Nghe phát âm
/¸ænθə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Xem anthology


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anthologist

    / æn´θɔlədʒist /, danh từ, người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca),
  • Anthologize

    / æn´θɔlə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: soạn thành hợp tuyển ( (văn học), (thơ ca)), xuất bản...
  • Anthology

    / æn´θɔlədʒi /, Danh từ: hợp tuyển ( (văn học), (thơ ca)), Xây dựng:...
  • Anthony

    Danh từ: st anthony thần của những người nuôi lợn, con lợn nhỏ nhất trong lứa, st anthony's fire...
  • Anthophagy

    Danh từ: sự sống bằng ăn hoa,
  • Anthophilous

    / æn´θɔfiləs /, tính từ, (động vật) thích hoa, kiếm ăn ở hoa,
  • Anthophily

    Danh từ: tính thích hoa,
  • Anthophobia

    chứng sợ hoa,
  • Anthophore

    Danh từ: cuống hoa,
  • Anthophyllite

    atofilit,
  • Anthophyte

    Danh từ: thực vật có hoa,
  • Anthozoa

    Danh từ số nhiều: san hô,
  • Anthracemia

    1 . ngạt cacbon monoxit 2. trực khuẩn than (bacìllus anthracis huyết).,
  • Anthracene

    / ´ænθrə¸si:n /, Danh từ: (hoá học) antraxen, Kỹ thuật chung: antraxen,...
  • Anthracene oil

    dầu antraxen,
  • Anthracic

    Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh than,
  • Anthraciferous

    Tính từ: có antraxit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top