Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anthracose


Kỹ thuật chung

Địa chất

bệnh phổi nhiễm than

Xem thêm các từ khác

  • Anthracosilicosis

    Địa chất: bệnh phổi nhiễm than,
  • Anthracosis

    / ¸ænθrə´kousis /, Y học: bệnh nhiễm bụi than phổì, Địa chất:...
  • Anthracotic tuberculosis

    bệnh bụi than phổi lao,
  • Anthracycline

    thuốc chống các u bướu.,
  • Anthranilic

    axit antranilic,
  • Anthrax

    / ´ænθræks /, Danh từ, số nhiều .anthraces: (y học) cụm nhọt, bệnh than, Y...
  • Anthrax cattle

    gia súc lớn có sừng,
  • Anthrochorous

    Tính từ: phát tán do người,
  • Anthrop-

    tiền tố chỉ loài người,
  • Anthropeic

    Tính từ: do ảnh hưởng của người,
  • Anthropic

    / æn´θrɔpik /, tính từ, của loài người, của thời kỳ con người tồn tại,
  • Anthropobioiagy

    nhân sinh học,
  • Anthropocentricism

    Danh từ: nhân trung thuyết, thuyết lấy con người làm trung tâm của vũ trụ,
  • Anthropocentricity

    Danh từ: hiện tượng lấy người làm trung tâm,
  • Anthropocentrism

    / ¸ænθrəpou´sentrizəm /, danh từ, thuyết loài người là trung tâm,
  • Anthropochorous

    Tính từ: phát tán do người,
  • Anthropocracy

    hướng chủ động trong điều trị,
  • Anthropogen

    Địa chất: đệ tứ,
  • Anthropogenesis

    / ¸ænθrəpou´dʒenisis /, Danh từ: việc nghiên cứu nguồn gốc loài người, Y...
  • Anthropogenetic

    / ¸ænθrəpoudʒi´netik /, danh từ, chịu tác động của con người, anthropogenetic ecosystems, các hệ sinh thái chịu tác động của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top