Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antiaircraft picket

Thông dụng

Thành Ngữ

antiaircraft picket
ban trực chiến phòng không

Xem thêm picket


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antiaircrafter

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, người bắn súng cao xạ,
  • Antialexin

    kháng bổ thể,
  • Antialiasing

    chống răng cưa; khử răng cưa (cho hình đồ họa trên máy vi tính),
  • Antialien

    Tính từ: bài ngoại,
  • Antiallergic

    Tính từ: chống dị ứng, Danh từ: thuốc trị dị ứng,
  • Antiamebic

    chất diệt amip, diệt amip n,
  • Antiamylase

    kháng amilaza,
  • Antianaphylaxis

    kháng phản vệ,
  • Antianemia factor

    yếu tố chống thiếu máu,
  • Antianemic

    Tính từ: chống thiếu máu, việc trì thiếu máu,
  • Antiantidote

    sự kháng giải độc tố,
  • Antiantitoxin

    kháng kháng độc tố,
  • Antianxiety

    Danh từ: thuốc an thần,
  • Antiapartheid

    / ¸æntiə´pa:θeid /, tính từ, chống lại tệ phân biệt chủng tộc,
  • Antiapex

    Danh từ: gốc (thực vật không rễ), điểm đối apec,
  • Antiapoplectic

    chống đột quy, chống ngập máu não,
  • Antiar

    Danh từ: (thực vật học) cây sui, chất độc nhựa sui,
  • Antiaris

    cây sui,
  • Antiarrhythmic

    Tính từ: chống lại chứng loạn nhịp tim,
  • Antiarthritic

    Tính từ, danh từ: chống bệnh viêm khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top