Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anticipation (of quota)

Nghe phát âm

Kinh tế

sự dùng trước (hạn ngạch)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anticipation survey

    sự điều tra triển vọng (tương lai),
  • Anticipative

    / æn´tisipətiv /, tính từ, trước lúc, trước kỳ hạn, mong đợi, chờ đợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Anticipator

    Danh từ: người dùng trước, người hưởng trước, người đoán trước, người dè trước,
  • Anticipatory

    Tính từ: trước kỳ hạn, tính từ 1.dùng trước 2.nói trước 3.trước kỳ hạn, dùng trước,...
  • Anticipatory (letter of) credit

    thư tín dụng dự chi, tín dụng ứng trước,
  • Anticipatory breach

    sự vi ước trước, vi phạm tính trước,
  • Anticipatory buffering

    phương pháp đệm trước,
  • Anticipatory control

    kiểm tra ngăn ngừa, điều chỉnh trước kỳ hạn, điều chỉnh trước,
  • Anticipatory paging

    sự phân trang trước, cuộc gọi đoán trước, cuộc gọi trước thời hạn,
  • Anticipatory staging

    tổ chức trước,
  • Anticlastic surface

    bề mặt chống vỡ vụn,
  • Anticlerical

    / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong...
  • Anticlericalism

    / ¸ænti´klerikə¸lizəm /, danh từ, thuyết chống giáo hội,
  • Anticlimactic

    / ¸æntiklai´mæktik /, tính từ, hạ xuống từ cực điểm,
  • Anticlimax

    / ¸ænti´klaimæks /, Danh từ: sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống, vật thêm vào làm...
  • Anticlinal

    Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi, Kỹ thuật chung:...
  • Anticlinal apex

    đỉnh nếp lồi, Địa chất: đỉnh nếp lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top