Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anticipointment

Tiếng lóng

  • A greatly awaited event that turns out to be a fizzer.
  • Example: For some, Y2K was an event of great anticipointment, especially if you were holed up in a shed in the desert surrounded by cans of Spam

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top