Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anticorrosive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æntikə´rouziv/

Kỹ thuật chung

chống gỉ
anticorrosive coating
lớp mạ chống gỉ
anticorrosive coating
lớp phủ chống gỉ
anticorrosive treatment
công tác chống gỉ

Kinh tế

chống ăn mòn

Cơ - Điện tử

(adj) chống ăn mòn, chống gỉ

Địa chất

chất chống gỉ, chất chống ăn mòn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top