Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antifoam

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

chất chống nổi bọt

Xem thêm các từ khác

  • Antifoam additive

    chất phụ gia phòng bọt,
  • Antifoam agent

    chất chống bọt,
  • Antifoaming

    Tính từ: chống sủi bọt,
  • Antifogging

    Tính từ: chống sương mù, chất chống sương mù,
  • Antiforeign

    Tính từ: bài ngoại,
  • Antiform

    Toán & tin: phản dạng,
  • Antifouling

    / ¸ænti´fauliη /, Tính từ: chống gỉ; chống bẩn, Hóa học & vật liệu:...
  • Antifouling agent

    chất phòng bẩn,
  • Antifouling paint

    sơn phòng bẩn (chống rêu, chống gỉ), sơn phòng bẩn,
  • Antifraud

    Tính từ: chống gian lận,
  • Antifreeze

    / ¸ænti´fri:z /, Danh từ: (kỹ thuật) hoá chất chống đông, Hóa học &...
  • Antifreeze Strength

    measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt,
  • Antifreeze agent

    chất chống đóng băng, chất chống kết băng, hỗn hợp chống đóng băng,
  • Antifreeze heater

    bộ sưởi chống đóng băng, bộ sưởi không đóng băng,
  • Antifreeze liquid

    chất lỏng chống nghẹt, chất lỏng chống đông,
  • Antifreeze mixture

    hỗn hợp chống đông, chất chống đóng băng, chất chống kết băng, hỗn hợp chống đóng băng,
  • Antifreeze solution

    dung dịch chống đông, dung dịch không đóng băng,
  • Antifreeze thermostat

    tecmostat chống đóng băng, thermostat chống đóng băng,
  • Antifreezing

    chống đông lạnh,
  • Antifreezing agent

    tác nhân chống đóng băng, chất chống đóng băng, chất chống kết băng, hỗn hợp chống đóng băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top