Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antimony potassium tartrate

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

loại muối độc

Y học

loại muối độc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antimorph

    Danh từ: dạng ngược hình; gen đối,
  • Antimorphic

    Tính từ: Đối hình; ngược hình,
  • Antimorphic gene

    gen đổi hình,
  • Antimosquito

    Tính từ: chống muỗi,
  • Antimutagen

    chống gây đột biến,
  • Antimutagenes

    Danh từ: chất kháng đột biến,
  • Antimutation

    Danh từ: sự kháng đột biến,
  • Antimycin

    Danh từ: kháng thể,
  • Antimycotic

    / ¸æntimai´kɔtik /, Tính từ: chống nấm, Y học: chống nấm, trị...
  • Antinarcotic

    Tính từ: chống mê ngủ, chống gây ngủ,
  • Antinationlist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa phản dân tộc, Tính từ: phản dân...
  • Antineoplastic

    Tính từ: chống quốc xã, chống ung thư,
  • Antinephritic

    trị viêm thận,
  • Antineuritic

    Tính từ: chống viêm thần kinh, trị viêm thần kinh,
  • Antineuritic factor

    yếu tố chống viêm thần kinh,
  • Antineuronist

    người chống thuyết thần kinh,
  • Antineutrino

    phản nơtrino,
  • Antineutron

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phản nơtron, phản nơtron,
  • Antinode

    Danh từ: vùng độ rung lớn nhất ở một vật đang rung, bụng (sóng), bụng dao động, bụng dòng,...
  • Antinoise

    chống ồn, Tính từ: chống tiếng động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top