Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antineuritic factor

Y học

yếu tố chống viêm thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antineuronist

    người chống thuyết thần kinh,
  • Antineutrino

    phản nơtrino,
  • Antineutron

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phản nơtron, phản nơtron,
  • Antinode

    Danh từ: vùng độ rung lớn nhất ở một vật đang rung, bụng (sóng), bụng dao động, bụng dòng,...
  • Antinoise

    chống ồn, Tính từ: chống tiếng động,
  • Antinoise paint

    sơn tiêu âm,
  • Antinomian

    Tính từ: chống tiếng động,
  • Antinomianism

    Danh từ: thuyết chống đạo lý,
  • Antinomic

    / ¸ænti´nɔmik /, tính từ, mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, tương phản, tự mâu thuẫn,
  • Antinomical

    như antinomic,
  • Antinomy

    / æn´tinəmi /, Danh từ: mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột...
  • Antinucleon

    phản nuclon,
  • Antiobscenity

    Tính từ: sự chống khiêu dâm, tục tĩu,
  • Antiodontalgic

    trị đau răng,
  • Antioncotic

    giảm sưng, trị u.,
  • Antiophidica

    trị rắn cắn,
  • Antiophthalmic

    trị đau mắt,
  • Antiorganization

    Danh từ: sự chống tổ chức,
  • Antiovulatory

    chống rụng trứng, chống rụng noãn,
  • Antioxidant

    / ¸ænti´ɔksidənt /, Hóa học & vật liệu: chất chống ôxi hóa, chống oxi hóa, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top