Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Antipathy
Nghe phát âmMục lục |
/æn´tipəθi/
Thông dụng
Danh từ
Ác cảm
Chuyên ngành
Y học
sự ác cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , allergy , animosity , animus , antagonism , aversion , avoidance , bad blood * , contrariety , distaste , dyspathy , enmity , escape , eschewal , evasion , hate , hatred , hostility , ill will , incompatibility , loathing , opposition , rancor , repellency , repugnance , repulsion , abomination , detestation , horror , repellence , repugnancy , revulsion , disgust , dislike , odium
Từ trái nghĩa
noun
- admiration , appreciation , approval , esteem , honor , like , liking , love , rapport , regard , respect , sympathy
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
-
class="suggest-title">Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acerbity , animosity , antipathy ,...
-
">Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Antipediculotic
thuốc chấy rậ, -
Antipepsin
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: chất kháng nguyên, chất kháng nguyên, -
Antipercolating screen
màn chuỗi treo tự do, -
Antiperiodic
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ,... -
Antiperoxide additive
phụ gia chống perôxit, -
Antiperspirant
/ ¸ænti´pə:spərənt /, Danh từ: chất chống chảy nhiều mồ hôi, -
Antipertussis serum
huyết thanh chống ho gà, -
Antiphase
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, sự đối pha, sự ngược pha, -
Antiphase boundary (APB)
biên (giới) đối pha,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
0 · 21/01/21 05:46:47
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915