Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antistatic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænti´stætik/

Thông dụng

Tính từ

Giảm hậu quả của tĩnh điện

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) khử tĩnh điện

Điện lạnh

chống tĩnh điện

Kỹ thuật chung

khử tĩnh điện
antistatic agent
tác nhân khử tĩnh điện
antistatic device
thiết bị khử tĩnh điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top