Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antler

Nghe phát âm

Mục lục

/´æntlə/

Thông dụng

Danh từ

Gạc (hươu, nai)
Nhánh gạc (hươu, nai)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
horn , knob , point , rack , spike

Xem thêm các từ khác

  • Antlered

    / ´æntlə:d /, tính từ, có gạc, có nhánh (gạc),
  • Antlerite

    Địa chất: anlerit,
  • Antlfebrile

    trị sốt, hạ nhiệt,
  • Antlscarlatinal serum

    huyết thanh chống scalatin,
  • Antonomasia

    / ¸æntənə´meiziə /, Danh từ: (văn học) phép hoán xưng,
  • Antonym

    / ˈæntənɪm /, Danh từ: từ trái nghĩa, từ phản nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
  • Antonymic

    Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse...
  • Antonymous

    / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory...
  • Antonyms

    / 'æntənim /, từ trái nghĩa, phản nghĩa,
  • Antral gastritis

    viêm hang vị,
  • Antre

    / ´æntə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hang động,
  • Antrectomy

    thủ thuật cắt hang,
  • Antro-atticotomy

    thủ thuật mở hang thượng nhĩ,
  • Antrocele

    tích dịch xoang hàm,
  • Antronasal

    thuộc xoang hàm mũi,
  • Antropyloric

    thuộc hang môn vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top