Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anvil plate

Xây dựng

mặt đe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anvil scale

    vảy rèn,
  • Anvil stake

    bệ, đe,
  • Anvil stand

    đe, đế,
  • Anvil stock

    đế đe,
  • Anvil swage

    khuôn dưới, cối dập, khuôn dưới,
  • Anvilled

    làm trên đe,
  • Anxiety

    / æɳ'zaiəti /, Danh từ: mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao...
  • Anxiety neurosis

    loạn thần kinh lo âu,
  • Anxiety syndrome

    hội chứng ưu tư,
  • Anxious

    / ´æηʃəs /, Tính từ: Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, Ước ao, khao khát; khắc khoải, Đáng...
  • Anxious state

    trạng thái lo lắng ưu tư,
  • Anxiously

    / ´æηʃəsli /, phó từ, Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn,
  • Anxiousness

    / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness...
  • Any

    / 'eni /, Tính từ: một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ...
  • Any-(prefix)

    bất cứ...nào
  • Any-mode

    chế độ bất kỳ,
  • Any character

    bất kỳ ký tự nào,
  • Any good brand

    bất kỳ hiệu nào tốt,
  • Any more, anymore

    Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top