Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anxiety

Nghe phát âm

Mục lục

/æɳ'zaiəti/

Thông dụng

Danh từ

Mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng
to be in a state of mortal anxiety
lo chết đi được
Lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
to have an anxiety for something
ước ao cái gì
to have an anxiety to do something
ước ao làm gì

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lo âu, bồn chồn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
all-overs , angst , ants in pants , apprehension , botheration , butterflies , care , cold sweat , concern , creeps , disquiet , disquietude , distress , doubt , downer * , drag * , dread , fidgets , flap * , foreboding , fretfulness , fuss , goose bumps * , heebie-jeebies , jitters , jumps , misery , misgiving , mistrust , nail-biting , needles , nervousness , panic , pins and needles , restlessness , shakes , shivers , solicitude , suffering , suspense , sweat * , trouble , uncertainty , unease , uneasiness , watchfulness , willies , worriment , anxiousness , worry , anger , anguish , burden , chagrin , dyspathy , dysphoria , fear , inquietude , malaise , millstone , premonition , trepidation

Từ trái nghĩa

noun
assurance , calmness , composure , contentment , ease , happiness , nonchalance , peace , tranquility , indifference , satisfaction , unconcern

Xem thêm các từ khác

  • Anxiety neurosis

    loạn thần kinh lo âu,
  • Anxiety syndrome

    hội chứng ưu tư,
  • Anxious

    / ´æηʃəs /, Tính từ: Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, Ước ao, khao khát; khắc khoải, Đáng...
  • Anxious state

    trạng thái lo lắng ưu tư,
  • Anxiously

    / ´æηʃəsli /, phó từ, Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn,
  • Anxiousness

    / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness...
  • Any

    / 'eni /, Tính từ: một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ...
  • Any-(prefix)

    bất cứ...nào
  • Any-mode

    chế độ bất kỳ,
  • Any character

    bất kỳ ký tự nào,
  • Any good brand

    bất kỳ hiệu nào tốt,
  • Any more, anymore

    Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
  • Any old how

    Thành Ngữ:, any old how, không cẩn thận, không ngăn nắp
  • Any old thing

    Thành Ngữ:, any old thing, (từ lóng) bất cứ cái gì
  • Any other perils

    bất kỳ nguy hiểm nào khác,
  • Any port in a storm

    Thành Ngữ:, any port in a storm, (tục ngữ) méo mó có hơn không, chết đuối vớ được cọc
  • Any type

    bất cứ loại nào,
  • Anybody

    / ´eni¸bɔdi /, Danh từ: (thông tục) một người nào đó, Đại từ:...
  • Anyhoo

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top