Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anyhow

Nghe phát âm

Mục lục

/'enihau/

Thông dụng

Cách viết khác anyway

Phó từ

Thế nào cũng được, cách nào cũng được
pay me anyhow, but do pay me
anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
Dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa
anyhow I must be off tomorrow
dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi
Đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
to do one's work anyhow
làm đại khái, làm qua loa
things are all anyhow
mọi việc đều lộn xộn
to feel anyhow
cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm
Kiểu gì
anyhows, this woman is able to say, so go figure
kiểu gì thì con mụ này cũng nói được, bó tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
about , anyway , anyhows , any which way , around , at any rate , at random , haphazard , haphazardly , helter-skelter , however , in any case , in any respect , in any way , in either way , in one way or another , in whatever way , nevertheless , random , randomly , regardless , under any circumstances , whatever happens , willy-nilly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anyhows

    kiểu gì, sao cái gì, anyhows , this woman is able to say, so go figure, kiểu gì thì cái con mụ ấy cũng nói được, bó tay, sao cái...
  • Anykey

    ,
  • Anyone

    Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody...
  • Anything

    / ´eni¸θiη /, Đại từ: vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi), bất cứ việc gì,...
  • Anytime

    bất cứ lúc nào,
  • Anyway

    / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Anywhere

    / ´eni¸wɛə /, Phó từ: bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, Từ đồng...
  • Anywho

    ,
  • Anywise

    / ´eni¸waiz /, Phó từ: tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được, tuyệt đối, tuyệt...
  • Anzac

    / ´ænzæk /, Danh từ: ( số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tây lan trong đại chiến...
  • Anzymatic action

    tác dụng enzim,
  • Anzymatic activity

    độ hoạt động enzim,
  • Aoa (accident officers association)

    hiệp hội sĩ quan bị tai nạn (bảo hiểm hàng hải),
  • Aoc (automatic overload control)

    tự động kiểm tra quá tải,
  • Aodai

    ,
  • Aomori

    ,
  • Aorist

    / ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn...
  • Aoristic

    / ¸ɛə´ristik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top