Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aorticnotch

Y học

khuyết mạch dội đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aorticorenal ganglion

    hạch chủ-thận,
  • Aorticvalve

    van động mạch chủ,
  • Aortitis

    / ¸eiɔ:´taitis /, Y học: viêm động mạch chủ, nummular aortitis, viêm động mạch chủ hình đồng...
  • Aortography

    chụp x quang động mạch chủ,
  • Aortolith

    sỏi động mạch chủ,
  • Aortopathy

    bệnh động mạch chủ,
  • Aortosclerosis

    chứng xơ cứng động mạch chủ,
  • Aortotomy

    thủ thuật mở động mạch chủ,
  • Ap. of cards

    Toán & tin: cỗ bài,
  • Ap (average payable)

    tổn thất có thể trả (bảo hiểm hàng hải),
  • Apace

    / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill...
  • Apache

    / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán...
  • Apagar score

    số điểm apgar,
  • Apanage

    Danh từ: thái ấp (của các bậc thân vương), phần phụ thuộc (đất đai), Đặc tính tự nhiên,...
  • Apancrea

    không có tuyến tụy,
  • Apandria

    chứng ghét nam giới,
  • Apanthropia

    chứng ưa đơn độc,
  • Aparathyrosis

    không có tuyến cận gìáp, thiểu năng tuyến cận giáp,
  • Aparejo

    Danh từ, số nhiều aparejos: yên thồ bằng da hay bằng vải bạt,
  • Apart

    / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top