Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ap (average payable)

Xây dựng

tổn thất có thể trả (bảo hiểm hàng hải)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apace

    / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill...
  • Apache

    / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán...
  • Apagar score

    số điểm apgar,
  • Apanage

    Danh từ: thái ấp (của các bậc thân vương), phần phụ thuộc (đất đai), Đặc tính tự nhiên,...
  • Apancrea

    không có tuyến tụy,
  • Apandria

    chứng ghét nam giới,
  • Apanthropia

    chứng ưa đơn độc,
  • Aparathyrosis

    không có tuyến cận gìáp, thiểu năng tuyến cận giáp,
  • Aparejo

    Danh từ, số nhiều aparejos: yên thồ bằng da hay bằng vải bạt,
  • Apart

    / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ:...
  • Aparterial

    trên động mạch,
  • Apartheid

    / ə´pa:theid /, Danh từ: nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi, Từ đồng...
  • Apartment

    / ə´pa:tmənt /, Danh từ: buồng, căn phòng, căn hộ, Xây dựng: căn...
  • Apartment air conditioning

    điều hòa không khí căn hộ, điều hòa không khí phòng ở,
  • Apartment and lodging house combined

    nhà vừa ở vừa cho thuê,
  • Apartment block

    Danh từ: dãy nhà, blốc căn hộ, khối căn hộ, nhà ở nhiều căn hộ,
  • Apartment building

    nhà căn hộ,
  • Apartment dwelling unit

    căn hộ đơn, căn hộ nhỏ,
  • Apartment entrance door

    cửa vào căn hộ,
  • Apartment hotel

    khách sạn kiểu nhà ở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top