Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aperient

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´piəriənt/

Thông dụng

Cách viết khác aperitive

Tính từ

Nhuận tràng

Danh từ

(y học) thuốc nhuận tràng

Chuyên ngành

Y học

nhuận tràng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top