Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aphonia

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´founiə/

Thông dụng

Cách viết khác aphony

Danh từ

(y học) chứng mất tiếng

Chuyên ngành

Y học

mất tiếng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aphonic

    / ə´fɔnik /, tính từ, mất tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, inarticulate , mute , speechless , voiceless
  • Aphonic pectoriloquy

    tiếng ngực vô thanh,
  • Aphonous

    như aphonic,
  • Aphony

    / ´æfəni /, như aphonia,
  • Aphorism

    Danh từ: cách ngôn, Nghĩa chuyên ngành: cách ngôn, Từ...
  • Aphorismic

    Tính từ: (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn,
  • Aphorist

    / ´æfərist /,
  • Aphoristic

    như aphorismic, Từ đồng nghĩa: adjective, compact , epigrammatic , epigrammatical , marrowy
  • Aphose

    cảm giác mù mịt,
  • Aphotic

    / ə´fɔtik /, Tính từ: thiếu ánh sáng, Y học: tối, tối tăm, the aphotic...
  • Aphototropic

    Tính từ: hướng tối,
  • Aphototropism

    Danh từ: tính hướng tối,
  • Aphrenia

    sa sút trí tuệ,
  • Aphrodisiac

    Tính từ: kích thích tình dục, Danh từ: (y học) thuốc kích thích tình...
  • Aphtha

    Danh từ, số nhiều .aphthae: Từ đồng nghĩa: noun, ' “f•i :, (y học)...
  • Aphthous fever

    sốt áp tơ,
  • Aphthous stomatitis

    viêm miệng áp tơ, viêm miệng éc pét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top