Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aphtha

Nghe phát âm

=====/[ˈæfθə]n pl -thae [-θiː]/=====Bản mẫu:Phiên âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .aphthae

'“f•i:
(y học) bệnh aptơ, vết loét aptơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aphthous ulcer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top