Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apiculture

Nghe phát âm

Mục lục

/´eipi¸kʌltʃə/

Thông dụng

Danh từ

Nghề nuôi ong

Chuyên ngành

Kinh tế

nghề nuôi ong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apiculturist

    / ¸eipi´kʌltʃərist /, danh từ, người nuôi ong,
  • Apiculus

    / ə´pikjuləs /, danh từ, Đầu nhỏ; đỉnh nhỏ,
  • Apiece

    Phó từ: mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Từ đồng nghĩa:...
  • Apilary

    Tính từ: thiếu (teo) cánh môi trên,
  • Apileate

    Tính từ: không mũ; không chóp,
  • Apillover radiation

    bức xạ nhiễu xạ,
  • Aping

    Từ đồng nghĩa: noun, imitation
  • Apiologist

    Danh từ: nhà nghiên cứu về ong,
  • Apiology

    / ¸eipi´ɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu về ong,
  • Apiphobia

    chứng sợ ong,
  • Apish

    / ´eipiʃ /, Tính từ: (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ, hay bắt chước, hay...
  • Apishness

    / ´eipiʃnis /, danh từ, sự giống khỉ, tính hay bắt chước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự điệu bộ, sự màu mè,
  • Apisination

    Danh từ: sự nhiễm độc nọc ong, trúng nọc ong,
  • Apitoxin

    Danh từ: nọc ong, Y học: nọc ong,
  • Apituitarism

    bệnh mất tuyến yên,
  • Apivorous

    / ei´pivərəs /, tính từ, Ăn ong,
  • Aplacental

    / ¸eiplə´sentəl /, Tính từ: (sinh học) không nhau, không giá noãn, Y học:...
  • Aplanat

    Danh từ: (vật lý) kính vật tương phản, aplanat, kính vật tương phản, thấu kính aplan, thấu kính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top