Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apolegamic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Giao phối chọn lọc

Y học

tình dục chọn lọc, chọn lọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apolegamy

    Danh từ: tính giao phối chọn lọc,
  • Apolepsis

    sự ngưng tìết,
  • Apolexia

    syapoplexy.,
  • Apolitical

    / ¸eipə´litikl /, Tính từ: không chính trị, phi chính trị, thờ ơ với chính trị, Kinh...
  • Apollinaris

    Danh từ: nước suối a-pô-li-na-rít (ở ao),
  • Apollo

    / ə´pɔlou /, danh từ, số nhiều apollos, thần a-pô-lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp...
  • Apollo-Soiuz test project-ASTP

    đồ án thử nghiệm apollo-soyuz,
  • Apollonian

    / ¸æpə´louniən /, Tính từ: hài hoà, nhịp nhàng, cân đối,
  • Apollyon

    Danh từ: con quỷ,
  • Apologetic

    / ə¸pɔlə´dʒetik /, Tính từ: biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi, Từ...
  • Apologetical

    như apologetic,
  • Apologetically

    / ə´pɔlə´dʒetikli /,
  • Apologetics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: sự biện giải cho tôn giáo,
  • Apologia

    / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng...
  • Apologise

    /ə'pɔlədʒaiz/,
  • Apologist

    / ə´pɔlədʒist /, Danh từ: người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo,
  • Apologize

    / ə´pɔlə¸dʒaiz /, Danh từ: người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top