- Từ điển Anh - Việt
Apology
Nghe phát âmMục lục |
/ə´pɔlədʒi/
Thông dụng
Danh từ
Lời biện bạch, lời biện giải
Sự xin lỗi, sự tạ lỗi
(thông tục) cái tồi, vật tồi
Hình thái từ
- Số nhiều : apologies
Chuyên ngành
Kinh tế
sự xin lỗi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , admission , amends , atonement , concession , confession , defense , excuse , explanation , extenuation , justification , mea culpa , mitigation , plea , redress , reparation , vindication , regret , apologetic , apologia , alibi , amendehonorable , amende honorable , exoneration , makeshift , pardon , penitence , pretext , remorse , substitute
Từ trái nghĩa
noun
- accusation , censure , charge , complaint , condemnation , criticism , defiance , indictment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apolune
Danh từ: Điểm cách xa nhất của một vật thể quay quanh mặt trăng đến mặt trăng, -
Apomagmatic
apomacma, apomagmatic deposit, trầm tích apomacma -
Apomagmatic deposit
trầm tích apomacma, -
Apomict
Danh từ: (sinh học) kiểu sản sinh vô tính, -
Apomictic
Tính từ: thuộc kiểu sản sinh vô tính, -
Apomixis
Danh từ, số nhiều apomixes: sự tiếp hợp vô tính, -
Apomorphine
chất gây nôn, -
Aponeuractomy
thủ thuật cắt bỏ mạc, -
Aponeurose
số nhiều của aponeusosis, -
Aponeurosis
Danh từ, số nhiều aponeuroses: (giải phẫu) gân màng (kiên mạc), cân, mạc, -
Aponeurosis of investment
mạc bao, -
Aponeurosis of lnvestment
mạc bao, -
Aponeurositis
viêm mạc, viêm mạc., -
Apopathetic
thay đổi thái độ, -
Apopetalous
Tính từ: có cánh tràng rời, -
Apophlegmatic
làm long đờm, -
Apophorometer
máy tuyển quặng, -
Apophthegm
/ ¸æpə´θem /, Danh từ: cách ngôn, -
Apophthegmatic
/ ¸æpəθig´mætik /, tính từ, (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn, -
Apophyge
/ ə´pɔfidʒi /, Xây dựng: kiểu kiến trúc đầu cột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.