Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apoplexy

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æpə´pleksi/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng ngập máu
to be seized with apoplexy
bị ngập máu

Chuyên ngành

Y học

đột quy, ngập máu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
occlusion , seizure , stroke , thrombosis

Từ trái nghĩa

noun
consciousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apoplexy stroke

    đột quỵ ngập máu,
  • Apoptosis

    cơ chế gây chết tế bào theo chương trình,
  • Aporinosis

    bệnh thiếu dinh dưỡng,
  • Aport

    / ə´pɔ:t /, phó từ, (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu,
  • Aposelene

    Danh từ: Điểm trong vệ tinh của mặt trăng cách xa mặt trăng nhất,
  • Aposematic

    / ¸æpəsi´mætik /, Danh từ: ( động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc),
  • Aposia

    chứng sợ uống,
  • Aposiopesis

    / ə¸pousiə´pi:sis /, danh từ, sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi nói),
  • Aposome

    Danh từ: (sinh học) thể rời,
  • Apospory

    Danh từ: tính sinh sản không bào tử,
  • Apostasis

    t . áp xe 2. cơn kết thúc bệnh.,
  • Apostasy

    / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ...
  • Apostate

    / ə´pɔsteit /, Danh từ: người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, Tính...
  • Apostatise

    Nội động từ: bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng, hình thái từ:,
  • Apostatize

    / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • Apostaxis

    Danh từ: (sinh học) sự rỉ dịch không bình thường,
  • Apostema

    áp xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top