Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apostatize

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pɔstə¸taiz/

Thông dụng

Cách viết khác apostatise

Như apostatise

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
desert , renegade , tergiversate , turn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apostaxis

    Danh từ: (sinh học) sự rỉ dịch không bình thường,
  • Apostema

    áp xe,
  • Apostil

    / ə´pɔstil /, danh từ, lời ghi thêm bên lề (một văn kiện),
  • Apostle

    / ə´pɔsl /, Danh từ: tông đồ (của giê-su), Ông tổ truyền đạo ( thiên chúa), người lãnh đạo...
  • Apostleship

    / ə´pɔslʃip /, danh từ, chức tông đồ,
  • Apostolate

    / ə´pɔstəlit /, Danh từ: chức tông đồ, sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động,
  • Apostolic

    / ¸æpə´stɔlik /, Tính từ: (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ, (thuộc) giáo hoàng, (thuộc)...
  • Apostolic delegate

    Danh từ: phái viên toà thánh,
  • Apostolic succession

    Danh từ: sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám...
  • Apostolical

    / ¸æpə´stɔlikl /, như apostolic,
  • Apostolicity

    Danh từ: sự phù hợp với giáo lý các tông đồ,
  • Apostrophe

    / ə'pɔstrəfi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược, dấu móc lửng ( '), Toán...
  • Apostrophic

    Tính từ: (thuộc) dấu lược, (thuộc) dấu móc lửng,
  • Apostrophize

    / ə´pɔstrə¸faiz /, Động từ, dùng hô ngữ, Động từ, Đánh dấu lược, đánh dấu móc lửng,
  • Apothecaries' measure

    hệ thống đo lường của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng),
  • Apothecaries' weight

    Danh từ: những đơn vị cân đong thuốc trước đây, hệ thống trọng lượng của nhà bào chế...
  • Apothecary

    / ə´pɔθikari /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế thuốc, apothecary's, nhà bán thuốc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top